Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệt mỏi và lê lết
* thngữ|- like a wet rag
* Từ tham khảo/words other:
-
bản ghi nhớ
-
bản ghi những món tiền phải trả
-
bạn già
-
bán giá cắt cổ
-
bán giá hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệt mỏi và lê lết
* Từ tham khảo/words other:
- bản ghi nhớ
- bản ghi những món tiền phải trả
- bạn già
- bán giá cắt cổ
- bán giá hạ