Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệt dừ
- get tired/fatigued; be exhausted (mệt nhừ)|- như mệt nhoài
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng hiên
-
hàng hiên ngoài
-
hang hố
-
hang hổ
-
hàng họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệt dừ
* Từ tham khảo/words other:
- hàng hiên
- hàng hiên ngoài
- hang hố
- hang hổ
- hàng họ