Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mèo rừng
- wildcat; lynx; bobcat
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể thay đổi được
-
không thể thấy rõ
-
không thể thay thế
-
không thể thay thế được
-
không thể thi hành được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mèo rừng
* Từ tham khảo/words other:
- không thể thay đổi được
- không thể thấy rõ
- không thể thay thế
- không thể thay thế được
- không thể thi hành được