Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệnh lệnh
- order; instructions|= thi hành mệnh lệnh to carry out an order; to carry out instructions
* Từ tham khảo/words other:
-
dây vải
-
đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
-
đẩy vào gần
-
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
-
đày vào kiếp phong trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệnh lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- dây vải
- đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
- đẩy vào gần
- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
- đày vào kiếp phong trần