Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệnh đề hạn định
- restrictive clause
* Từ tham khảo/words other:
-
dành chỗ
-
đánh cho ai mất lười
-
đánh cho ai một trận
-
dành cho dàn nhạc
-
dành cho đội được mời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệnh đề hạn định
* Từ tham khảo/words other:
- dành chỗ
- đánh cho ai mất lười
- đánh cho ai một trận
- dành cho dàn nhạc
- dành cho đội được mời