Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
men mét
- (tái men mét) pale; colourless
* Từ tham khảo/words other:
-
thoái nhiệt
-
thoái nhiệt tán
-
thoái nhượng
-
thoái tẩu
-
thoái thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
men mét
* Từ tham khảo/words other:
- thoái nhiệt
- thoái nhiệt tán
- thoái nhượng
- thoái tẩu
- thoái thác