Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm nhão
* dtừ|- pulpiness, doughiness|* ttừ|- pultaceous, pulpy, squashy
* Từ tham khảo/words other:
-
giãn bớt
-
giãn bớt dây
-
giận bừng bừng
-
gián cách
-
giàn cần cẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm nhão
* Từ tham khảo/words other:
- giãn bớt
- giãn bớt dây
- giận bừng bừng
- gián cách
- giàn cần cẩu