Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹ ruột
- one's own mother; one's natural mother|= mẹ ghẻ : vợ của cha mình vaà không phải mẹ ruột mìn stepmother : the wife of one's father and not one's natural mother
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngấy
-
cây ngay chẳng sợ chết đứng
-
cây ngay không sợ chết đứng
-
cây nghệ
-
cây nghệ tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹ ruột
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngấy
- cây ngay chẳng sợ chết đứng
- cây ngay không sợ chết đứng
- cây nghệ
- cây nghệ tây