Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẻ lưới
- draught; haul|= một mẻ lưới đầy cá a good haul of fish
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn phiền
-
buồn phiền làm hao tổn
-
buồn rầu
-
buồn rũ rượi
-
buồn rượi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẻ lưới
* Từ tham khảo/words other:
- buồn phiền
- buồn phiền làm hao tổn
- buồn rầu
- buồn rũ rượi
- buồn rượi