Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹ kế
- stepparent; stepmother|= nó than là bà mẹ kế ngược đãi nó he complains of being ill-treated by his stepmother
* Từ tham khảo/words other:
-
lốt
-
lột
-
lợt
-
lột áo
-
lót áo bằng da lông thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹ kế
* Từ tham khảo/words other:
- lốt
- lột
- lợt
- lột áo
- lót áo bằng da lông thú