Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹ già
- old mother|= chị ấy vất vả với bà mẹ già she has a hard time with her elderly mother|- mother (used by children of the second wife toward the first wife of their father)
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đóng góp
-
phân đóng vai
-
phân đốt
-
phần dư
-
phần đưa mời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹ già
* Từ tham khảo/words other:
- phần đóng góp
- phân đóng vai
- phân đốt
- phần dư
- phần đưa mời