Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹ gà
- mother hen|= bà ấy như mẹ gà rối rít quanh lũ gà con she's like a mother hen fussing over her chicks
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề căn nuôi gia súc
-
nghề cắt tóc
-
nghề chăn nuôi trâu bò để bán
-
nghề chạy hàng xách
-
nghề chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹ gà
* Từ tham khảo/words other:
- nghề căn nuôi gia súc
- nghề cắt tóc
- nghề chăn nuôi trâu bò để bán
- nghề chạy hàng xách
- nghề chim