Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy xe nhiều sợi một lúc
* dtừ|- spinning-jenny, jenny
* Từ tham khảo/words other:
-
kể đầu cơ ruộng đất
-
kẻ đầu cơ trục lợi
-
kẻ đầu cơ vé rạp hát
-
kẻ đầu cơ vé xe lửa
-
kẻ đầu độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy xe nhiều sợi một lúc
* Từ tham khảo/words other:
- kể đầu cơ ruộng đất
- kẻ đầu cơ trục lợi
- kẻ đầu cơ vé rạp hát
- kẻ đầu cơ vé xe lửa
- kẻ đầu độc