Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy tỉa hạt bông
* dtừ|- coton-gin
* Từ tham khảo/words other:
-
máy gieo hạt
-
máy giũ cỏ
-
máy giữ độ ẩm của không khí
-
máy giữ độ ẩm không khí
-
máy giũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy tỉa hạt bông
* Từ tham khảo/words other:
- máy gieo hạt
- máy giũ cỏ
- máy giữ độ ẩm của không khí
- máy giữ độ ẩm không khí
- máy giũa