Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy thăm dò
* dtừ|- radiosonde
* Từ tham khảo/words other:
-
phản bích kích pháo
-
phản biến
-
phản biện
-
phân biệt
-
phân biệt bạn và thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy thăm dò
* Từ tham khảo/words other:
- phản bích kích pháo
- phản biến
- phản biện
- phân biệt
- phân biệt bạn và thù