Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy sấy tóc
- hair-dryer; blow-dryer|= có người đã phá cái máy sấy tóc của tôi, nhưng tôi không muốn nêu tên ai cả someone, without mentioning any names, has interfered with my hairdryer
* Từ tham khảo/words other:
-
giá bán lấy tiền ngay
-
giá bán lẻ
-
giá bán sỉ
-
giá bán xon
-
giá băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy sấy tóc
* Từ tham khảo/words other:
- giá bán lấy tiền ngay
- giá bán lẻ
- giá bán sỉ
- giá bán xon
- giá băng