Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy rửa bát đĩa
- dishwasher
* Từ tham khảo/words other:
-
sợi dây chuyền
-
sợi dây cước
-
sợi để bện thừng
-
sợi đèn
-
sợi dọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy rửa bát đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- sợi dây chuyền
- sợi dây cước
- sợi để bện thừng
- sợi đèn
- sợi dọc