Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ngắt
- circuit breaker
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị chiếu bóng
-
thiết bị chứa hơi nước
-
thiết bị dẫn đường
-
thiết bị để tống người hay vật ra
-
thiết bị điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị chiếu bóng
- thiết bị chứa hơi nước
- thiết bị dẫn đường
- thiết bị để tống người hay vật ra
- thiết bị điều khiển