may là | - luckily; fortunately; it's a mercy that...|= may là cái xe cà tàng này có sợi dây thừng để kéo! luckily, this jalopy has a tow-rope!|= may là nó nói được tiếng anh it's a mercy that he can speak english; he is fortunate in that he can speak english |
* Từ tham khảo/words other:
- người lái máy bay chỉ điểm
- người lái máy bay mới
- người lái máy kéo
- người lai một phần tư
- người lái ô tô