may là | - luckily; fortunately; it's a mercy that...|= may là cái xe cà tàng này có sợi dây thừng để kéo! luckily, this jalopy has a tow-rope!|= may là nó nói được tiếng anh it's a mercy that he can speak english; he is fortunate in that he can speak english |
* Từ tham khảo/words other:
- gợi nhớ
- gối nhỏ để giắt ghim
- gối nhồi hublông
- gợi những ý nghĩ tà dâm
- gối ống