may là | - luckily; fortunately; it's a mercy that...|= may là cái xe cà tàng này có sợi dây thừng để kéo! luckily, this jalopy has a tow-rope!|= may là nó nói được tiếng anh it's a mercy that he can speak english; he is fortunate in that he can speak english |
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình cấp tốc
- chương trình con
- chương trình đào tạo
- chương trình đầu tư
- chương trình dịch hợp ngữ