Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy in tĩnh điện
- electrostatic printer
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ làm bánh ngọt
-
thợ làm đầu
-
thợ làm đầu cho phụ nữ
-
thợ làm đinh
-
thợ làm đồ gỗ thợ mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy in tĩnh điện
* Từ tham khảo/words other:
- thợ làm bánh ngọt
- thợ làm đầu
- thợ làm đầu cho phụ nữ
- thợ làm đinh
- thợ làm đồ gỗ thợ mộc