Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy hoặc người rửa bát đĩa
* dtừ|- dish-washer
* Từ tham khảo/words other:
-
phân bón
-
phần boong ở mũi tàu
-
phấn bột
-
phấn bột gạo
-
phần bù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy hoặc người rửa bát đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- phân bón
- phần boong ở mũi tàu
- phấn bột
- phấn bột gạo
- phần bù