Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy giảm áp
* dtừ|- như máy hạ thế
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu italic
-
kiểu kẻ ô vuông
-
kiểu khâu chữ chi
-
kiệu khiêng áo quan
-
kiểu khiêng ếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy giảm áp
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu italic
- kiểu kẻ ô vuông
- kiểu khâu chữ chi
- kiệu khiêng áo quan
- kiểu khiêng ếch