Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ghi điện não
- electroencephalograph; encephalograph
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc cầu phao qua
-
bậc cầu thang đi lên
-
bác chồng
-
bác cổ
-
bác cổ thông kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ghi điện não
* Từ tham khảo/words other:
- bắc cầu phao qua
- bậc cầu thang đi lên
- bác chồng
- bác cổ
- bác cổ thông kim