Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ép nho
* dtừ|- winepress
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ vai trò lãnh đạo
-
giữ vai trò phụ trách
-
giữ vệ sinh
-
giữ vững
-
giữ vững lập trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ép nho
* Từ tham khảo/words other:
- giữ vai trò lãnh đạo
- giữ vai trò phụ trách
- giữ vệ sinh
- giữ vững
- giữ vững lập trường