Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
may đồ
- xem may quần áo|= đi may đồ to go to the tailor's/dressmaker's
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ cộng sản
-
chế độ cũ
-
chế độ cực quyền
-
chế độ cưỡng bách tòng quân
-
chế độ đại nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may đồ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ cộng sản
- chế độ cũ
- chế độ cực quyền
- chế độ cưỡng bách tòng quân
- chế độ đại nghị