Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy điện báo dã chiến
* dtừ|- field telegraph
* Từ tham khảo/words other:
-
làm việc theo dây chuyền
-
làm việc theo hợp đồng
-
làm việc theo nguyên tắc
-
làm việc thiện
-
làm việc tích cực và nhiệt tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy điện báo dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- làm việc theo dây chuyền
- làm việc theo hợp đồng
- làm việc theo nguyên tắc
- làm việc thiện
- làm việc tích cực và nhiệt tình