Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây đen
- dark clouds|= mây đen đầy trời the sky is shrouded in dark clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu bếp chuyên nghiệp
-
dấu bí hiểm
-
đầu bịt
-
dấu bỏ
-
đầu bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây đen
* Từ tham khảo/words other:
- đầu bếp chuyên nghiệp
- dấu bí hiểm
- đầu bịt
- dấu bỏ
- đầu bò