Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy cộng
* đtừ|- totalizer, adder, adding-machine
* Từ tham khảo/words other:
-
cốt tử
-
cột tượng đàn bà
-
cột tượng người
-
cốt tuỷ
-
cột vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy cộng
* Từ tham khảo/words other:
- cốt tử
- cột tượng đàn bà
- cột tượng người
- cốt tuỷ
- cột vào