Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy cát xét
- cassette recorder
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị quấy rầy
-
không bị quở trách
-
không bị quy cho
-
không bị quy luật vật lý ảnh hưởng
-
không bị quy tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy cát xét
* Từ tham khảo/words other:
- không bị quấy rầy
- không bị quở trách
- không bị quy cho
- không bị quy luật vật lý ảnh hưởng
- không bị quy tội