máy bộ đàm | - walkie-talkie; handie-talkie|= anh phải dùng máy bộ đàm để tôi báo động khi hết giờ, nhưng coi chừng máy nhiễu tia năng lượng đấy! you'll need this walkie-talkie so i can warn you when time is running short, but it might interfere with the power beam! |
* Từ tham khảo/words other:
- sắp xếp cho ngăn nắp
- sắp xếp cùng đóng vai chính
- sắp xếp đâu vào đấy
- sắp xếp đội hình
- sắp xếp gian lận