Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay không người lái
- pilotless aircraft; unmanned aircraft; drone
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng canh
-
khoang cầu
-
khoáng chất
-
khoáng chất bao trong
-
khoáng chất học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay không người lái
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng canh
- khoang cầu
- khoáng chất
- khoáng chất bao trong
- khoáng chất học