Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay có động cơ ở đuôi
- rear-engined aircraft
* Từ tham khảo/words other:
-
động đậy
-
đong đầy bán vơi
-
đóng đế
-
đóng đế giày
-
đồng đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay có động cơ ở đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- động đậy
- đong đầy bán vơi
- đóng đế
- đóng đế giày
- đồng đen