Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu xương
- blood and bones
* Từ tham khảo/words other:
-
điềm dữ
-
diêm dúa
-
điếm đường
-
điểm duyệt
-
điểm gần mặt trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu xương
* Từ tham khảo/words other:
- điềm dữ
- diêm dúa
- điếm đường
- điểm duyệt
- điểm gần mặt trời