Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẫu xét nghiệm
- sample; specimen
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân tiện
-
nhận tiền
-
nhân tiện đi qua
-
nhân tiện đi qua ghé vào thăm
-
nhạn tín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫu xét nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- nhân tiện
- nhận tiền
- nhân tiện đi qua
- nhân tiện đi qua ghé vào thăm
- nhạn tín