Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu vàng
* dtừ|- gold, flavin, yellowness, yellow|* ttừ|- aureate
* Từ tham khảo/words other:
-
vãi hạt giống
-
vài hát nhai đi nhai lại
-
vai hề
-
vai hề kịch câm
-
vai hề phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu vàng
* Từ tham khảo/words other:
- vãi hạt giống
- vài hát nhai đi nhai lại
- vai hề
- vai hề kịch câm
- vai hề phụ