Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu sắc địa phương
- local colour|= một nhà hàng đậm đà màu sắc địa phương a restaurant with plenty of local colour
* Từ tham khảo/words other:
-
cành tre
-
cảnh trí
-
cảnh trời quang mây tạnh
-
cảnh trông xa
-
cánh trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu sắc địa phương
* Từ tham khảo/words other:
- cành tre
- cảnh trí
- cảnh trời quang mây tạnh
- cảnh trông xa
- cánh trước