Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu mè
* adj
- shonry; unctuous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
màu mè
* ttừ|- xem loè loẹt|- mannered; affected; snobbish
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sung sướng
-
cánh sườn
-
cạnh sườn
-
canh suông
-
canh tà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu mè
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sung sướng
- cánh sườn
- cạnh sườn
- canh suông
- canh tà