Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu lợt
- light coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
không cho nói
-
không cho phát biểu
-
không cho phép
-
không cho quyền
-
không cho truyền qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu lợt
* Từ tham khảo/words other:
- không cho nói
- không cho phát biểu
- không cho phép
- không cho quyền
- không cho truyền qua