Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mau khô
- quick-drying|= sơn mau khô quick-drying paint
* Từ tham khảo/words other:
-
cao nghều
-
cao ngồng
-
cao nguyên
-
cao nhã
-
cao nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mau khô
* Từ tham khảo/words other:
- cao nghều
- cao ngồng
- cao nguyên
- cao nhã
- cao nhân