Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẫu giáo
* noun
- motherly instruction
=trường mẫu giáo+kindergarten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mẫu giáo
- nursery school education; preschool education|= vào mẫu giáo to start nursery school
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh xuân
-
cảnh yên ổn
-
canông
-
cantat
-
cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫu giáo
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh xuân
- cảnh yên ổn
- canông
- cantat
- cao