mẫu đơn | * noun - peony |
mẫu đơn | - (thực vật học) peony|= ba cây chập lại một cành mẫu đơn (truyện kiều) a peony in shackles, cuffs, and cangue|- application form|= điền vào mẫu đơn to fill in an application form|= mẫu đơn đòi bồi thường claim form |
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh xiên
- cảnh xuân
- cảnh yên ổn
- canông
- cantat