Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu đỏ sẫm
* dtừ|- wine
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch đường
-
vạch đường kẻ
-
vạch giới hạn
-
vạch hình dáng bên ngoài
-
vạch kế hoạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu đỏ sẫm
* Từ tham khảo/words other:
- vạch đường
- vạch đường kẻ
- vạch giới hạn
- vạch hình dáng bên ngoài
- vạch kế hoạch