Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẩu
- piece; bit|= mẩu tin piece of news; news item|= mẩu thuốc lá cigarette butt; cigarette-end
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm dài ra
-
nấm đảm
-
nắm đấm
-
nắm đằng chuôi
-
nằm đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẩu
* Từ tham khảo/words other:
- nằm dài ra
- nấm đảm
- nắm đấm
- nắm đằng chuôi
- nằm đất