mau | * adj - quickly; fast; rapidly =anh đi mau quá+You are going too fast |
mau | - quick; fast; rapidly; before long|= anh đi mau quá you are going too fast|- quick, prompt, efficient|= mau hiểu quickness of understanding; quick to understand|- close, thick|= mưa mau thick, heavy rain|= mau nước mắt tearful |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh sinh
- cạnh sống
- cảnh sóng yên biển lặng
- canh sự
- cảnh sung sướng