Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật vụ
* noun
- secret service
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mật vụ
- secret service; secret agent
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh xa
-
cảnh xanh rờn
-
cảnh xem
-
cạnh xiên
-
cảnh xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật vụ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh xa
- cảnh xanh rờn
- cảnh xem
- cạnh xiên
- cảnh xuân