Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt trời
- sun|= mặt trời mọc rồi lặn the sun rose and fell|= mặt trời mọc ở phía đông the sun rises in the east|- solar|= năng lượng mặt trời solar power/energy
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi giá như đồng
-
hội giám lý
-
hội giảng
-
hồi giáo
-
hồi giáo chính thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt trời
* Từ tham khảo/words other:
- hơi giá như đồng
- hội giám lý
- hội giảng
- hồi giáo
- hồi giáo chính thống