Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất trí nhớ
- (chứng mất trí nhớ) loss of memory; amnesia|= tình trạng mất trí nhớ sau khi chấn thương post-traumatic amnesia|= bệnh alzheimer : bệnh mất trí nhớ ở tuổi già alzheimer's disease : amnesia occurring in old age
* Từ tham khảo/words other:
-
quá ư
-
quá ư là thông minh
-
quả vả
-
quả vải
-
quá văn minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất trí nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- quá ư
- quá ư là thông minh
- quả vả
- quả vải
- quá văn minh