Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt trận kinh tế
- economic front|= trên mặt trận kinh tế on the economic front
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết tâm
-
quyết tâm cao
-
quyết tâm kiếm bằng được
-
quyết tâm làm
-
quyết thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt trận kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- quyết tâm
- quyết tâm cao
- quyết tâm kiếm bằng được
- quyết tâm làm
- quyết thắng