Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất toi
- lose; waste|= mất toi cả một phim màu waste a whole roll of coloured film
* Từ tham khảo/words other:
-
góp gió thành bão
-
góp họ
-
góp lại
-
gộp lại
-
góp mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất toi
* Từ tham khảo/words other:
- góp gió thành bão
- góp họ
- góp lại
- gộp lại
- góp mặt