Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tích ngoài mặt trận
- missing in action/combat
* Từ tham khảo/words other:
-
thương chính
-
thưởng cho
-
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
-
thượng cổ
-
thường có đầu đạn hạt nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tích ngoài mặt trận
* Từ tham khảo/words other:
- thương chính
- thưởng cho
- thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
- thượng cổ
- thường có đầu đạn hạt nhân